Trang chủEUHOL • IST
add
Euro Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,46 ₺ - 11,75 ₺
Phạm vi một năm
7,00 ₺ - 20,84 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T TRY
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
21,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -186,06 N | -1.435,52% |
Chi phí hoạt động | -7,70 Tr | -5.707,17% |
Thu nhập ròng | 37,20 Tr | 274,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,99 N | -111,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | 26,45% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 429,17% |
Tổng nợ | 393,58 Tr | 16.450,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,20 Tr | 274,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,03 Tr | 1.951,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -842,68 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 819,72 Tr | 402.455,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -585,75 N | -5.231,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
8