Trang chủEUHOL • IST
add
Euro Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,50 ₺ - 7,51 ₺
Phạm vi một năm
2,51 ₺ - 10,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T TRY
Số lượng trung bình
769,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -226,00 | 89,39% |
Chi phí hoạt động | -1,60 Tr | -564,95% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 222,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -508,86 N | -1.256,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 Tr | -33,68% |
Tổng tài sản | 332,21 Tr | 12,46% |
Tổng nợ | 2,38 Tr | -92,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 329,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 222,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 168,71 Tr | 23.782,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -709,14 N | 32,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,00 | 99,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,00 Tr | 453,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6