Trang chủEUKYO • IST
add
Euro Kapital Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,47 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,32 ₺ - 10,59 ₺
Phạm vi một năm
10,00 ₺ - 26,94 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
210,20 Tr TRY
Số lượng trung bình
437,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,42 Tr | -20,46% |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 31,18% |
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 57,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,41 | 46,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,34 Tr | -20,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,50 Tr | 30,40% |
Tổng tài sản | 85,31 Tr | 23,67% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 Tr | 57,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 569,54 N | 114,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 Tr | -1,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -638,54 N | 8,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,42 N | 101,11% |
Dòng tiền tự do | 4,48 Tr | 52,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
6