Trang chủEUKYO • IST
add
Euro Kapital Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,20 ₺ - 10,52 ₺
Phạm vi một năm
10,20 ₺ - 36,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
204,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
289,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,92 Tr | 47,79% |
Chi phí hoạt động | 5,08 Tr | 45,69% |
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | 22,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,21 | 47,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 529,72 N | 222,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,68 Tr | -12,03% |
Tổng tài sản | 77,99 Tr | -12,12% |
Tổng nợ | 3,95 Tr | 0,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,68 Tr | 22,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,77 Tr | -74,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,10 Tr | 2,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | 230,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 Tr | 77,64% |
Dòng tiền tự do | 831,29 N | 110,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
6