Trang chủEUPWR • IST
add
Eurpwr Enrj v Otmsyn Tknljlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
26,12 ₺ - 27,20 ₺
Phạm vi một năm
23,30 ₺ - 40,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
17,78 T TRY
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
45,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | -29,39% |
Chi phí hoạt động | 169,91 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | 24,27 Tr | 309,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | 395,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,55 Tr | -70,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 685,09 Tr | -61,93% |
Tổng tài sản | 14,04 T | 34,92% |
Tổng nợ | 4,33 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,27 Tr | 309,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -480,59 Tr | -133,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,23 Tr | 128,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 538,97 Tr | 471,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,14 Tr | -67,45% |
Dòng tiền tự do | -797,79 Tr | -671,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.440