Trang chủEUPWR • IST
add
Eurpwr Enrj v Otmsyn Tknljlr Sny Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
30,24 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,80 ₺ - 30,34 ₺
Phạm vi một năm
23,30 ₺ - 40,18 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,93 T TRY
Số lượng trung bình
9,12 Tr
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,66 T | 5,48% |
Chi phí hoạt động | 249,87 Tr | 22,84% |
Thu nhập ròng | 400,14 Tr | 344,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | 320,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 996,42 Tr | 57,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 470,18 Tr | -69,63% |
Tổng tài sản | 16,51 T | 42,51% |
Tổng nợ | 5,63 T | 38,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 660,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 400,14 Tr | 344,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -269,30 Tr | -73,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -486,89 Tr | -57,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 540,76 Tr | 332,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,21 Tr | 39,25% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -112,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.506