Trang chủEURK • NASDAQ
add
Eureka Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 $
Mức chênh lệch một ngày
10,39 $ - 10,39 $
Phạm vi một năm
10,03 $ - 10,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,44 Tr USD
Số lượng trung bình
26,81 N
Tỷ số P/E
61,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 186,73 N | 589,54% |
Thu nhập ròng | 407,88 N | 1.606,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,76 N | 878,09% |
Tổng tài sản | 59,83 Tr | 17.245,49% |
Tổng nợ | 58,71 Tr | 14.249,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 69,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,88 N | 1.606,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,27 N | -1.114,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,27 N | -949,27% |
Dòng tiền tự do | -127,25 N | -1.988,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023