Trang chủEURO • BKK
add
Euro Creations PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,98 ฿ - 4,00 ฿
Phạm vi một năm
3,98 ฿ - 6,55 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T THB
Số lượng trung bình
108,61 N
Tỷ số P/E
10,32
Tỷ lệ cổ tức
5,53%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,32 Tr | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 108,89 Tr | 11,86% |
Thu nhập ròng | 33,50 Tr | -19,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,76 | -20,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,56 Tr | -20,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,06 Tr | -40,89% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 8,36% |
Tổng nợ | 1,06 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,50 Tr | -19,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 Tr | 107,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,39 Tr | 84,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,03 Tr | -105,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,00 Tr | -121,72% |
Dòng tiền tự do | 8,25 Tr | 106,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web