Trang chủEURO • IDX
add
Estee Gold Feet PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
151,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
153,00 Rp - 166,00 Rp
Phạm vi một năm
75,00 Rp - 308,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
402,71 T IDR
Số lượng trung bình
16,92 Tr
Tỷ số P/E
110,80
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | 4,42% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | -1,33% |
Thu nhập ròng | 377,56 Tr | -73,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -74,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | -31,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,89 T | 79,68% |
Tổng tài sản | 60,63 T | -10,08% |
Tổng nợ | 5,69 T | 13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,56 Tr | -73,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,34 T | 72,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,08 T | 26,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,96 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 T | 186,95% |
Dòng tiền tự do | 851,94 Tr | 134,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
33