Trang chủEUROTEXIND • NSE
add
Eurotex Industries And Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,93 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,24 ₹ - 15,15 ₹
Phạm vi một năm
9,65 ₹ - 19,81 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
132,56 Tr INR
Số lượng trung bình
8,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 Tr | -20,26% |
Chi phí hoạt động | -11,28 Tr | -211,92% |
Thu nhập ròng | 16,65 Tr | 275,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 330,31 | 320,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,51 Tr | 4.675,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,00 N | -92,54% |
Tổng tài sản | 323,23 Tr | -14,75% |
Tổng nợ | 610,82 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -287,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,65 Tr | 275,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
29