Trang chủEUTLF • OTCMKTS
add
Eutelsat Communications SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,15 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,16 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 9,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T EUR
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,75 Tr | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 275,55 Tr | 31,21% |
Thu nhập ròng | -104,35 Tr | -75,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,74 | -76,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,38 Tr | 3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 517,80 Tr | -38,17% |
Tổng tài sản | 7,00 T | -17,84% |
Tổng nợ | 4,34 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,35 Tr | -75,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,15 Tr | 16,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,95 Tr | -7,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,75 Tr | -365,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,55 Tr | -192,81% |
Dòng tiền tự do | -295,01 Tr | -5.030,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.632