Trang chủEUYO • IST
add
Euro Menkul Kiymet Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,59 ₺ - 14,33 ₺
Phạm vi một năm
8,31 ₺ - 16,43 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
280,00 Tr TRY
Số lượng trung bình
591,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,26 Tr | -58,37% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 80,98% |
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -631,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,74 | -1.376,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 Tr | -150,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,55 Tr | 7,32% |
Tổng tài sản | 78,61 Tr | 7,93% |
Tổng nợ | 4,06 Tr | 3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,46 Tr | -631,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,30 Tr | -207,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,54 Tr | 340,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 Tr | -167,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,94 Tr | -201,25% |
Dòng tiền tự do | -3,92 Tr | -151,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
7