Trang chủEUZ • JSE
add
Europa Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
33,00 ZAC - 33,00 ZAC
Phạm vi một năm
25,00 ZAC - 69,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr GBP
Số lượng trung bình
22,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 196,84 N | -52,48% |
Thu nhập ròng | -192,01 N | 82,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,21 N | 52,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,08 N | -61,46% |
Tổng tài sản | 316,75 N | -53,22% |
Tổng nợ | 310,77 N | 161,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -155,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8.235,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -192,01 N | 82,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,98 N | 52,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,44 N | 70,29% |
Dòng tiền tự do | -123,02 N | 28,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web