Trang chủEV1 • ASX
add
Evolution Energy Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0062 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 911,28 N | -53,07% |
Thu nhập ròng | -544,57 N | 76,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -900,15 N | 53,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,89 N | -97,33% |
Tổng tài sản | 5,88 Tr | -33,02% |
Tổng nợ | 787,71 N | 27,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,57 N | 76,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -337,49 N | 83,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 N | 94,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -544,21 N | -168,47% |
Dòng tiền tự do | -564,55 N | 54,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web