Trang chủEVAX • NASDAQ
add
Evaxion A/S
3,13 $
Sau giờ giao dịch:(5,75%)-0,18
2,95 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,58 $
Mức chênh lệch một ngày
2,80 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 19,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 Tr USD
Số lượng trung bình
97,89 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | -13,02% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -232,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | -133,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,78 Tr | 12,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,84 Tr | 52,10% |
Tổng tài sản | 25,24 Tr | 11,41% |
Tổng nợ | 14,92 Tr | -25,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | -232,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
46