Trang chủEVCM • NASDAQ
add
EverCommerce Inc
10,89 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,89 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:07 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,37 $
Mức chênh lệch một ngày
10,32 $ - 10,89 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 12,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T USD
Số lượng trung bình
308,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 147,47 Tr | 5,25% |
Chi phí hoạt động | 97,74 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | 221,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | 215,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 397,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,24 Tr | 11,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,90 Tr | 5,24% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -3,31% |
Tổng nợ | 674,59 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 728,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,12 Tr | 221,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,52 Tr | 18,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,71 Tr | -5.083,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,77 Tr | -91,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,76 Tr | -479,44% |
Dòng tiền tự do | 16,77 Tr | -36,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000