Trang chủEVE • SWX
add
Evolva Holding Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 Tr CHF
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 261,60 N | -99,05% |
Thu nhập ròng | -244,85 N | 98,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 466,20 N | 101,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 Tr | 15,66% |
Tổng tài sản | 7,54 Tr | -23,27% |
Tổng nợ | 945,20 N | -77,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,85 N | 98,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,20 N | 88,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 Tr | -78,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 Tr | 64,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -200,20 N | -128,56% |
Dòng tiền tự do | -164,03 N | 98,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web