Trang chủEVERESTIND • NSE
add
Everest Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
682,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
648,25 ₹ - 680,00 ₹
Phạm vi một năm
575,00 ₹ - 1.294,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 T INR
Số lượng trung bình
17,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,77 T | 22,44% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | 19,85% |
Thu nhập ròng | -116,73 Tr | -100,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | -63,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,13 Tr | -12,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,66 Tr | -32,78% |
Tổng tài sản | 13,54 T | 29,93% |
Tổng nợ | 7,52 T | 65,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,73 Tr | -100,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Everest Industries Limited, is an Indian company that manufactures building materials. It has a presence in around 35 countries and employs around 1400 employees. Everest Industries operates these business segments: roofing, ceiling, wall, flooring, cladding solutions, pre-engineered steel buildings and other building materials. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
1.431