Trang chủEVERESTIND • NSE
add
Everest Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
526,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
515,50 ₹ - 515,50 ₹
Phạm vi một năm
420,00 ₹ - 1.265,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 T INR
Số lượng trung bình
6,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,53 T | 4,75% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 25,36% |
Thu nhập ròng | 76,39 Tr | 40,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | 34,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,38 Tr | -33,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,54 Tr | -85,45% |
Tổng tài sản | 13,12 T | 9,40% |
Tổng nợ | 7,15 T | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,39 Tr | 40,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Everest Industries Limited, is an Indian company that manufactures building materials. It has a presence in around 35 countries and employs around 1400 employees. Everest Industries operates these business segments: roofing, ceiling, wall, flooring, cladding solutions, pre-engineered steel buildings and other building materials. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
1.431