Trang chủEVG • ASX
add
Evion Group NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
331,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 967,89 N | 43,13% |
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -49,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -958,35 N | -42,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,25 N | -75,28% |
Tổng tài sản | 8,33 Tr | -20,82% |
Tổng nợ | 786,85 N | 27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,06 Tr | -49,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -577,25 N | 2,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,82 N | -4,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,06 N | 867,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -610,74 N | 10,03% |
Dòng tiền tự do | -467,10 N | -11,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web