Trang chủEVG • ASX
add
Evion Group NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 Tr AUD
Số lượng trung bình
652,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,94 N | 38,93% |
Chi phí hoạt động | 675,51 N | -29,92% |
Thu nhập ròng | -780,26 N | 12,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,04 N | 37,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,21 N | 39,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -47,33% |
Tổng tài sản | 8,90 Tr | -9,03% |
Tổng nợ | 788,24 N | 10,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -780,26 N | 12,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -508,33 N | -5,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,64 N | -1.938,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 950,34 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,33 N | 129,99% |
Dòng tiền tự do | -358,34 N | -105,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web