Trang chủEVLV • NASDAQ
add
Evolv Technologies Holdings Inc
6,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,91%)+0,060
6,68 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 19:19:21 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,59 $
Mức chênh lệch một ngày
6,55 $ - 6,68 $
Phạm vi một năm
2,64 $ - 8,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,85 Tr | 56,62% |
Chi phí hoạt động | 29,90 Tr | -13,96% |
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 94,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,19 | 96,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 82,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,00 N | 98,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,23 Tr | 0,42% |
Tổng tài sản | 304,29 Tr | 9,27% |
Tổng nợ | 202,05 Tr | 35,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 Tr | 94,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,52 Tr | -4,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,62 Tr | -735,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,63 Tr | 5.846,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,44 Tr | -152,62% |
Dòng tiền tự do | -31,76 Tr | -477,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
287