Trang chủEVNI • CVE
add
EV Nickel Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,21 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 499,15 N | -63,27% |
Thu nhập ròng | -393,04 N | 59,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -495,41 N | 63,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 Tr | -14,58% |
Tổng tài sản | 4,93 Tr | -14,29% |
Tổng nợ | 343,46 N | -78,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,04 N | 59,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -855,41 N | 37,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | -366,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,96 Tr | 730,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -68,55 N | 65,94% |
Dòng tiền tự do | -745,39 N | 36,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web