Trang chủEVR • ASX
add
EV Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 912,62 N | -19,50% |
Thu nhập ròng | -710,05 N | 51,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -595,79 N | 17,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 403,19 N | -21,53% |
Tổng tài sản | 9,41 Tr | 45,89% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | 289,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -710,05 N | 51,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -676,03 N | -115,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -701,85 N | -58,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -234,57 N | 68,59% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -160,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web