Trang chủEVR • ASX
add
EV Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,58 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,74 Tr | 199,97% |
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -269,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,56 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -159,60 N | 73,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,03 N | 144,81% |
Tổng tài sản | 5,13 Tr | -45,42% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | 7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -211,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,62 Tr | -269,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,76 N | 46,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,44 N | 123,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 585,00 N | -48,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 383,68 N | 263,57% |
Dòng tiền tự do | 692,48 N | 150,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web