Trang chủEVX • CVE
add
European Electric Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 43,41 N | 26,50% |
Thu nhập ròng | -49,42 N | -39,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 402,11 N | -26,13% |
Tổng tài sản | 519,09 N | -6,26% |
Tổng nợ | 549,84 N | 30,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,75 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.796,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,42 N | -39,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,75 N | 21.846,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,75 N | 21.846,78% |
Dòng tiền tự do | 171,03 N | 1.185,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web