Trang chủEWK • CVE
add
Earthworks Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
165,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 469,16 N | 226,41% |
Thu nhập ròng | -798,48 N | -101,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -468,90 N | -226,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,79 N | 83,96% |
Tổng tài sản | 170,24 N | -98,64% |
Tổng nợ | 7,66 Tr | 45,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.008,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 94,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -798,48 N | -101,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,13 N | -84,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,10 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,23 N | 146,82% |
Dòng tiền tự do | -287,79 N | -1,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web