Trang chủEWPMD • OTCMKTS
add
East West Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 68,97 N | -33,99% |
Thu nhập ròng | -99,88 N | -107,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,10 Tr | -40,42% |
Tổng tài sản | 4,12 Tr | -40,32% |
Tổng nợ | 202,76 N | 24,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,88 N | -107,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,73 N | -113,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,73 N | -112,04% |
Dòng tiền tự do | -1,96 N | 99,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web