Trang chủEWPMF • OTCMKTS
add
East West Petroleum Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,74 N | -22,43% |
Thu nhập ròng | 190,73 N | 524,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 Tr | -26,87% |
Tổng tài sản | 4,19 Tr | -35,42% |
Tổng nợ | 154,76 N | -90,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 190,73 N | 524,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,95 N | -66,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 132,95 N | -70,95% |
Dòng tiền tự do | -84,50 N | -124,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web