Trang chủEWRK • STO
add
eWork Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
97,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
97,10 kr - 101,00 kr
Phạm vi một năm
97,10 kr - 155,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T SEK
Số lượng trung bình
7,42 N
Tỷ số P/E
14,82
Tỷ lệ cổ tức
6,94%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -7,35% |
Chi phí hoạt động | 40,79 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 15,70 Tr | -38,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | -33,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | -38,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,79 Tr | -26,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,18 Tr | -87,97% |
Tổng tài sản | 3,08 T | -3,47% |
Tổng nợ | 2,84 T | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,70 Tr | -38,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,19 Tr | -144,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,92 Tr | -12,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,88 Tr | 151,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,34 Tr | -138,82% |
Dòng tiền tự do | -93,97 Tr | -153,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
268