Trang chủEWSB • OTCMKTS
add
EWSB Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,90 $
Mức chênh lệch một ngày
8,80 $ - 8,80 $
Phạm vi một năm
8,80 $ - 11,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 Tr USD
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -9,32% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 9,02% |
Thu nhập ròng | -568,64 N | -50,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,50 | -66,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 Tr | -35,00% |
Tổng tài sản | 277,35 Tr | 3,90% |
Tổng nợ | 261,73 Tr | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 703,15 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -568,64 N | -50,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -853,11 N | 15,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 Tr | -208,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,14 Tr | -10,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,17 N | -102,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
46