Trang chủEXA • EPA
add
Exail Technologies SA
Giá đóng cửa hôm trước
82,90 €
Mức chênh lệch một ngày
82,10 € - 85,30 €
Phạm vi một năm
16,10 € - 128,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T EUR
Số lượng trung bình
95,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,40 Tr | 31,83% |
Chi phí hoạt động | 52,28 Tr | 15,10% |
Thu nhập ròng | 656,00 N | 137,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | 128,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,59 Tr | 102,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,27 Tr | -52,43% |
Tổng tài sản | 898,33 Tr | 5,22% |
Tổng nợ | 700,40 Tr | 9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 656,00 N | 137,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,51 Tr | 9,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 Tr | 8,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,84 Tr | -190,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,49 Tr | -147,22% |
Dòng tiền tự do | 6,89 Tr | 298,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 11, 1988
Trang web
Nhân viên
2.059