Trang chủEXCEL • NSE
add
Excel Realty N Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,30 ₹ - 1,42 ₹
Phạm vi một năm
0,65 ₹ - 1,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T INR
Số lượng trung bình
3,40 Tr
Tỷ số P/E
413,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,13 Tr | -62,98% |
Chi phí hoạt động | 7,76 Tr | 74,30% |
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | -0,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,11 | 167,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,81 Tr | 1.274,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,46 Tr | 378,44% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -1,70% |
Tổng nợ | 28,93 Tr | -61,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,91 Tr | -0,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6