Trang chủEXCELINDUS • NSE
add
Excel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.322,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.322,95 ₹ - 1.351,05 ₹
Phạm vi một năm
699,80 ₹ - 1.760,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,95 T INR
Số lượng trung bình
11,36 N
Tỷ số P/E
22,26
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 35,78% |
Chi phí hoạt động | 987,66 Tr | 26,56% |
Thu nhập ròng | 356,83 Tr | 1.899,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,27 | 1.374,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 486,86 Tr | 1.721,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 18,08% |
Tổng tài sản | 19,87 T | 18,25% |
Tổng nợ | 3,97 T | 36,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 356,83 Tr | 1.899,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.048