Trang chủEXCELINDUS • NSE
add
Excel Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
921,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
925,00 ₹ - 944,95 ₹
Phạm vi một năm
799,10 ₹ - 1.440,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,76 T INR
Số lượng trung bình
9,34 N
Tỷ số P/E
16,15
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 4,31% |
Thu nhập ròng | 211,90 Tr | -40,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,84 | -40,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 298,22 Tr | -38,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | -15,80% |
Tổng tài sản | 22,53 T | 13,37% |
Tổng nợ | 4,45 T | 12,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,90 Tr | -40,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.112