Trang chủEXFY • NASDAQ
add
Expensify Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,34 $ - 4,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,86 Tr USD
Số lượng trung bình
442,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,06 Tr | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 19,66 Tr | 9,34% |
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -5,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,60 | -6,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -23,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,02 Tr | -515,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,45 Tr | 56,88% |
Tổng tài sản | 186,84 Tr | 6,01% |
Tổng nợ | 51,18 Tr | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,32 Tr | -5,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,17 Tr | 12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 40,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | 95,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 109,24% |
Dòng tiền tự do | 2,93 Tr | -73,12% |
Giới thiệu
Expensify, Inc. is a software company that develops an expense management system for personal and business use. Expensify also offers a business credit card called the Expensify Card. Wikipedia
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
115