Trang chủEXG • CVE
add
ExGen Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 210,29 N | 316,00% |
Thu nhập ròng | -197,97 N | -463,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -130,02 N | -292,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | -51,65% |
Tổng tài sản | 4,18 Tr | -7,63% |
Tổng nợ | 115,41 N | 23,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -197,97 N | -463,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -684,14 N | -688,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -305,27 N | -1.650,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -989,41 N | -849,88% |
Dòng tiền tự do | -922,09 N | -899,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web