Trang chủEXK • NYSE
add
Endeavour Silver Corp
4,70 $
Trước giờ mở cửa:(1,91%)+0,090
4,79 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:25:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 $
Mức chênh lệch một ngày
4,56 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 5,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 T USD
Số lượng trung bình
10,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,21 Tr | -16,41% |
Chi phí hoạt động | 13,56 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -66,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -59,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 7,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,49 Tr | 461,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,50 Tr | 165,96% |
Tổng tài sản | 719,25 Tr | 51,48% |
Tổng nợ | 234,81 Tr | 165,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 484,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 252,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | -66,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,43 Tr | 115,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,84 Tr | -7,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,21 Tr | 247,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,50 Tr | 1.008,13% |
Dòng tiền tự do | -17,76 Tr | -132,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.520