Trang chủEXK • NYSE
add
Endeavour Silver Corp
9,41 $
Trước giờ mở cửa:(0,22%)+0,020
9,43 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:09:35 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 $
Mức chênh lệch một ngày
9,06 $ - 9,76 $
Phạm vi một năm
2,95 $ - 10,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T USD
Số lượng trung bình
12,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,83 Tr | 167,26% |
Chi phí hoạt động | 37,71 Tr | 139,87% |
Thu nhập ròng | -41,96 Tr | -142,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,37 | 9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -171,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,90 Tr | 132,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,12 Tr | 4,54% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 66,34% |
Tổng nợ | 508,22 Tr | 156,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,96 Tr | -142,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,05 Tr | 219,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,38 Tr | 22,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,13 Tr | -45,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 Tr | 136,67% |
Dòng tiền tự do | 35,05 Tr | 311,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.539