Trang chủEXO • AMS
add
Exor NV
Giá đóng cửa hôm trước
71,70 €
Mức chênh lệch một ngày
70,85 € - 72,10 €
Phạm vi một năm
69,50 € - 98,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
14,87 T EUR
Số lượng trung bình
225,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -278,50 Tr | -103,68% |
Chi phí hoạt động | 12,50 Tr | 25,00% |
Thu nhập ròng | -312,00 Tr | -104,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,03 | 15,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 88,67% |
Tổng tài sản | 40,00 T | -7,18% |
Tổng nợ | 3,64 T | -23,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 201,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -312,00 Tr | -104,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | 407,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,00 Tr | 82,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -850,00 Tr | -1.155,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 681,50 Tr | 128,31% |
Dòng tiền tự do | -196,12 Tr | -104,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 7, 1927
Trang web
Nhân viên
23