Trang chủEXP • JSE
add
Exemplar REITail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.320,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.100,00 ZAC - 1.375,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T ZAR
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
10,01%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,37 Tr | 8,55% |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | -22,02% |
Thu nhập ròng | 369,43 Tr | 112,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 106,66 | 95,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,36 Tr | 10,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,89 Tr | 95,80% |
Tổng tài sản | 10,52 T | 17,36% |
Tổng nợ | 4,63 T | 23,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 332,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 369,43 Tr | 112,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,55 Tr | 8,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -258,51 Tr | -394,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,22 Tr | 258,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,26 Tr | 361,47% |
Dòng tiền tự do | 93,85 Tr | 9,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
124