Trang chủEXPD • NYSE
add
Expeditors International
Giá đóng cửa hôm trước
153,02 $
Mức chênh lệch một ngày
151,18 $ - 154,48 $
Phạm vi một năm
100,47 $ - 154,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,34 T USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
24,70
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | -3,51% |
Chi phí hoạt động | 108,31 Tr | 16,07% |
Thu nhập ròng | 222,26 Tr | -3,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,68 | 0,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,64 | 0,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,29 Tr | -4,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -7,97% |
Tổng tài sản | 4,78 T | -7,57% |
Tổng nợ | 2,50 T | -11,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,26 Tr | -3,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,37 Tr | 123,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,17 Tr | 18,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,61 Tr | -96,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,00 Tr | 59,50% |
Dòng tiền tự do | 146,19 Tr | 199,80% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.400