Trang chủEXPL • OTCMKTS
add
Endurance Exploration Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00030 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,74 N USD
Số lượng trung bình
2,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 377,23 N | 0,42% |
Thu nhập ròng | -377,23 N | 0,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -297,79 N | -9,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,12 N | 102,93% |
Tổng tài sản | 510,62 N | -10,99% |
Tổng nợ | 404,01 N | 171,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,60 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -377,23 N | 0,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,60 N | -38,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,81 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 344,00 N | 44,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,60 N | 52,94% |
Dòng tiền tự do | -549,94 N | -327,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web