Trang chủEXPO • TLV
add
Export Investment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.813,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
7.670,00 ILA - 7.900,00 ILA
Phạm vi một năm
6.030,00 ILA - 8.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
890,94 Tr ILS
Số lượng trung bình
989,00
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,86 Tr | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 164,24 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | 48,20 Tr | 32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,52 | 15,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | -35,94% |
Tổng tài sản | 22,37 T | -0,11% |
Tổng nợ | 20,83 T | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,20 Tr | 32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,96 Tr | 373,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,51 Tr | 68,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,94 Tr | 450,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,48 Tr | 183,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
650