Trang chủEXPRS2 • STO
add
ExpreS2ion Biotech Holding AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,04 kr
Mức chênh lệch một ngày
16,06 kr - 17,80 kr
Phạm vi một năm
14,64 kr - 34,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
59,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,30 Tr | 36,06% |
Chi phí hoạt động | 11,21 Tr | -17,69% |
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | 19,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -367,49 | 40,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,40 Tr | 26,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,88 Tr | -51,73% |
Tổng tài sản | 61,76 Tr | -40,90% |
Tổng nợ | 28,47 Tr | -19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | 19,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,46 Tr | 37,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,00 N | -100,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,89 Tr | -251,35% |
Dòng tiền tự do | -8,68 Tr | 40,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
20