Trang chủEXR • LON
add
ENGAGE XR Holdings PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,42 GBX - 0,42 GBX
Phạm vi một năm
0,37 GBX - 2,54 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
760,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 599,82 N | -45,64% |
Chi phí hoạt động | 1,38 Tr | -29,25% |
Thu nhập ròng | -818,02 N | 9,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,38 | -65,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -814,45 N | 14,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | -61,87% |
Tổng tài sản | 3,55 Tr | -51,80% |
Tổng nợ | 397,37 N | -31,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -818,02 N | 9,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -714,21 N | 38,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,84 N | -20,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -730,05 N | 38,81% |
Dòng tiền tự do | -465,49 N | 16,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
58