Trang chủEXSIMHB • KLSE
add
Exsim Hospitality Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,34 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
311,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
634,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 Tr | 68,95% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -3,72% |
Thu nhập ròng | -248,00 N | 70,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,91 | 82,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,00 N | 274,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 1.202,38% |
Tổng tài sản | 54,60 Tr | -19,39% |
Tổng nợ | 26,78 Tr | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 928,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -248,00 N | 70,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,00 N | 114,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 114,00 N | -72,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,00 N | -8,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 642,00 N | 6.320,00% |
Dòng tiền tự do | 1,00 Tr | 206,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
169