Trang chủEXT • ASX
add
Excite Technology Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,019 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | 178,81% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 54,34% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -47,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,84 | 46,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -48,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 454,57% |
Tổng tài sản | 13,27 Tr | 154,57% |
Tổng nợ | 11,75 Tr | 176,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -47,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | -471,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,38 N | -7.439,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 936,48 N | 3.086,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,56 N | 113,41% |
Dòng tiền tự do | -654,91 N | -581,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
30