Trang chủEXXARO • NSE
add
Exxaro Tiles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,64 ₹ - 10,45 ₹
Phạm vi một năm
5,45 ₹ - 11,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T INR
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 949,84 Tr | 19,07% |
Chi phí hoạt động | 174,38 Tr | -85,82% |
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | 192,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 146,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,39 Tr | 27,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,59 Tr | 18,80% |
Tổng tài sản | 4,91 T | 0,94% |
Tổng nợ | 2,14 T | 2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | 192,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
856