Trang chủEXXBF • OTCMKTS
add
eXeBlock Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,0022 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
307,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 45,95 N | 441,08% |
Thu nhập ròng | -45,43 N | -413,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,52 N | 84,05% |
Tổng tài sản | 855,84 N | 54,40% |
Tổng nợ | 45,12 N | -33,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,43 N | -413,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,60 N | 4,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,60 N | 4,45% |
Dòng tiền tự do | -15,88 N | 60,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web