Trang chủEYE • ASX
add
Nova Eye Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,57 Tr AUD
Số lượng trung bình
347,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 Tr | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | 5,54% |
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -15,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,43 | 6,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -769,50 N | -181,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -17,82% |
Tổng tài sản | 26,50 Tr | -11,30% |
Tổng nợ | 7,54 Tr | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,83 Tr | -15,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 30,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,50 N | -990,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,95 Tr | -18,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -20,97% |
Dòng tiền tự do | -782,62 N | -155,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
130