Trang chủEYE • ASX
add
Nova Eye Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
890,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,46 Tr | 27,48% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | 10,63% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 4,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,73 | 24,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 Tr | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 Tr | -13,55% |
Tổng tài sản | 25,66 Tr | 7,49% |
Tổng nợ | 8,28 Tr | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 4,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 Tr | 14,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,50 N | 55,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,00 N | -5,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,95 Tr | 19,01% |
Dòng tiền tự do | -1,12 Tr | 8,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
130