Trang chủEYE • NASDAQ
add
National Vision Holdings Inc
28,83 $
Trước giờ mở cửa:(0,24%)+0,070
28,90 $
Đóng cửa: 10 thg 12, 00:17:35 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,25 $
Mức chênh lệch một ngày
28,07 $ - 29,20 $
Phạm vi một năm
9,93 $ - 29,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T USD
Số lượng trung bình
1,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 487,33 Tr | 7,93% |
Chi phí hoạt động | 271,82 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 139,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | 136,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 8,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,50 Tr | 25,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,03 Tr | -30,96% |
Tổng tài sản | 1,96 T | -3,05% |
Tổng nợ | 1,10 T | -6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 858,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 Tr | 139,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,63 Tr | 67,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,36 Tr | 20,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,68 Tr | 80,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,58 Tr | 107,71% |
Dòng tiền tự do | 22,44 Tr | 3.815,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.411