Trang chủEZZ • ASX
add
EZZ Life Science Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,52 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,56 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,59 Tr AUD
Số lượng trung bình
78,62 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,29 Tr | -18,24% |
Chi phí hoạt động | 10,52 Tr | -23,23% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -39,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | -25,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 Tr | -34,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,74 Tr | 11,04% |
Tổng tài sản | 33,96 Tr | 32,89% |
Tổng nợ | 5,87 Tr | 38,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -39,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,44 Tr | -57,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -141,22 N | -75,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -561,28 N | -7.002,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 479,01 N | -85,04% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | -3,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web