Trang chủF&D • BKK
add
Food and Drinks PCL
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
33,50 ฿ - 33,50 ฿
Phạm vi một năm
27,00 ฿ - 45,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
586,01 Tr THB
Số lượng trung bình
925,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,69 Tr | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 36,78 Tr | 24,17% |
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | -67,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | -63,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,39 Tr | -57,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,23 Tr | 76,06% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 2,96% |
Tổng nợ | 367,25 Tr | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,49 Tr | -67,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,39 Tr | -122,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,39 Tr | 47,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 Tr | 36,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,24 Tr | -266,35% |
Dòng tiền tự do | -22,66 Tr | -509,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
413