Trang chủF10 • SGX
add
F J Benjamin Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,017 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,87 Tr SGD
Số lượng trung bình
439,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,72 Tr | -20,65% |
Chi phí hoạt động | 8,81 Tr | -14,85% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -105,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,87 | -159,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -132,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -46,06% |
Tổng tài sản | 74,58 Tr | -17,10% |
Tổng nợ | 43,23 Tr | -16,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | -105,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | -26,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,50 N | 84,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -50,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -366,00 N | -1.230,91% |
Dòng tiền tự do | 823,81 N | 24,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.695