Trang chủF34 • SGX
add
Wilmar International
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
2,78 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,38 T SGD
Số lượng trung bình
6,52 Tr
Tỷ số P/E
11,67
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,45 T | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 767,26 Tr | 6,49% |
Thu nhập ròng | 297,47 Tr | 2,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,46 Tr | 6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,92 T | 24,33% |
Tổng tài sản | 60,72 T | 8,98% |
Tổng nợ | 37,41 T | 11,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,47 Tr | 2,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 899,59 Tr | 0,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -616,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 434,34 Tr | 125,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,50 Tr | 75,38% |
Dòng tiền tự do | 263,37 Tr | 351,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1991
Trang web
Nhân viên
100.000