Trang chủF8P • FRA
add
IREN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,24 €
Mức chênh lệch một ngày
10,48 € - 10,48 €
Phạm vi một năm
4,51 € - 14,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T USD
Số lượng trung bình
2,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,10 Tr | 172,49% |
Chi phí hoạt động | 112,74 Tr | 162,22% |
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | 180,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | 2,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | 11.628,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,34 Tr | 379,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,33 Tr | -29,94% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 174,98% |
Tổng nợ | 564,19 Tr | 1.116,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,23 Tr | 180,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,07 Tr | -105,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,58 Tr | -984,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,00 Tr | -58,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,94 Tr | -243,42% |
Dòng tiền tự do | -388,21 Tr | -221,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
144