Trang chủFA • NASDAQ
add
First Advantage Corp
14,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,15 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 16:42:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,01 $
Mức chênh lệch một ngày
14,06 $ - 14,34 $
Phạm vi một năm
12,35 $ - 20,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 T USD
Số lượng trung bình
814,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,63 Tr | 111,67% |
Chi phí hoạt động | 142,76 Tr | 95,30% |
Thu nhập ròng | 308,00 N | -83,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | -92,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | 28,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,94 Tr | 107,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,26 Tr | -32,79% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 136,63% |
Tổng nợ | 2,57 T | 255,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 N | -83,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,34 Tr | 16,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,74 Tr | -87,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,11 Tr | -3.075,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,55 Tr | -52,01% |
Dòng tiền tự do | 43,74 Tr | 14,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000