Trang chủFA • NASDAQ
add
First Advantage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,66 $
Mức chênh lệch một ngày
13,57 $ - 13,80 $
Phạm vi một năm
11,95 $ - 20,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T USD
Số lượng trung bình
868,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 409,15 Tr | 105,48% |
Chi phí hoạt động | 143,47 Tr | 88,96% |
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 129,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 114,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 15,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,92 Tr | 101,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,85 Tr | -29,46% |
Tổng tài sản | 3,86 T | 132,72% |
Tổng nợ | 2,55 T | 246,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | 129,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,37 Tr | 66,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,48 Tr | -70,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,92 Tr | -2.639,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,59 Tr | -13,86% |
Dòng tiền tự do | 59,19 Tr | 27,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 6, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10.000